Category Archives: Stock Term

10 THUẬT NGỮ CHỨNG KHOÁN QUAN TRỌNG NHÀ ĐẦU TƯ CẦN BIẾT

🎯 TẠI SAO CẦN HIỂU CÁC THUẬT NGỮ CHỨNG KHOÁN?

Trong thị trường chứng khoán, việc hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác, giảm rủi ro và tối ưu lợi nhuận. Dưới đây là 10 thuật ngữ phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi tham gia đầu tư.


1️⃣ Blue-chip Stocks – Cổ Phiếu Blue-chip

🔹 Định nghĩa: Cổ phiếu của các công ty lớn, có tài chính vững mạnh, hoạt động ổn định và ít rủi ro.

🔹 Ví dụ: Apple, Microsoft, Vinamilk.

🔹 Lợi ích: Phù hợp với đầu tư dài hạn, có tiềm năng tăng trưởng và chia cổ tức cao.


2️⃣ Dividend – Cổ Tức

🔹 Định nghĩa: Khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông theo định kỳ.

🔹 Cách tính: Cổ tức có thể trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.

🔹 Lợi ích: Tạo thu nhập thụ động, phù hợp với nhà đầu tư thích an toàn.


3️⃣ Margin Trading – Giao Dịch Ký Quỹ

🔹 Định nghĩa: Hình thức vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.

🔹 Ưu điểm: Tăng khả năng sinh lời khi thị trường đi lên.

🔹 Nhược điểm: Rủi ro cao khi thị trường giảm mạnh.


4️⃣ Bear Market – Thị Trường Giá Xuống

🔹 Định nghĩa: Khi giá cổ phiếu giảm liên tục trong thời gian dài.

🔹 Dấu hiệu nhận biết: Lãi suất tăng, kinh tế suy thoái, tâm lý bi quan.

🔹 Chiến lược: Giữ tiền mặt, chọn cổ phiếu phòng thủ hoặc đầu tư dài hạn.


5️⃣ Bull Market – Thị Trường Giá Lên

🔹 Định nghĩa: Khi giá cổ phiếu tăng mạnh trong thời gian dài.

🔹 Dấu hiệu nhận biết: Kinh tế phát triển, lợi nhuận doanh nghiệp tăng.

🔹 Chiến lược: Nắm giữ cổ phiếu mạnh, tối ưu lợi nhuận.


6️⃣ Liquidity – Tính Thanh Khoản

🔹 Định nghĩa: Khả năng mua/bán cổ phiếu mà không ảnh hưởng đến giá.

🔹 Ý nghĩa: Cổ phiếu thanh khoản cao giúp giao dịch dễ dàng, giảm rủi ro.

🔹 Ví dụ: Cổ phiếu Blue-chip có thanh khoản cao hơn cổ phiếu Penny.


7️⃣ Market Cap – Vốn Hóa Thị Trường

🔹 Định nghĩa: Tổng giá trị cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.

🔹 Công thức: Market Cap = Giá cổ phiếu × Số lượng cổ phiếu lưu hành.

🔹 Phân loại:

✔️ Large-cap: Công ty lớn, ít rủi ro.

✔️ Mid-cap: Công ty tăng trưởng.

✔️ Small-cap: Tiềm năng nhưng rủi ro cao.


8️⃣ Stock Split – Chia Tách Cổ Phiếu

🔹 Định nghĩa: Tăng số lượng cổ phiếu nhưng giữ nguyên vốn hóa.

🔹 Ví dụ: Cổ phiếu 1 triệu đồng có thể chia thành 2 cổ phiếu 500 nghìn đồng.

🔹 Lợi ích: Giúp cổ phiếu dễ tiếp cận, tăng thanh khoản.


9️⃣ Limit Order – Lệnh Giới Hạn

🔹 Định nghĩa: Lệnh mua/bán cổ phiếu với giá mong muốn hoặc tốt hơn.

🔹 Ưu điểm: Kiểm soát giá, tránh mua bán theo cảm tính.

🔹 Nhược điểm: Có thể không khớp lệnh nếu giá không đạt yêu cầu.


🔟 Volatility – Độ Biến Động

🔹 Định nghĩa: Mức dao động giá cổ phiếu theo thời gian.

🔹 Ý nghĩa:

✔️ Cổ phiếu biến động cao => Lợi nhuận cao nhưng rủi ro lớn.

✔️ Cổ phiếu ổn định => Ít rủi ro, phù hợp đầu tư dài hạn.

✅ Hiểu rõ thuật ngữ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch.

✅ Kết hợp phân tích kỹ thuật và cơ bản để tối ưu lợi nhuận.

✅ Đừng để cảm xúc chi phối, hãy có chiến lược rõ ràng.

Bạn đã hiểu hết những thuật ngữ trên chưa?